|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immediate annuity
immediate+annuity | [i'mi:djətə'nju:iti] | | danh từ | | | tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm) |
/i'mi:djətə'nju:iti/
danh từ tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)
|
|
|
|